--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dovetail plane
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dovetail plane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dovetail plane
+ Noun
cái bào xoi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dovetail plane"
Những từ có chứa
"dovetail plane"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngàm
bào
chúc
oanh tạc
phi cơ
phẳng
gương phẳng
mặt phẳng
khu trục
nhào lộn
more...
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
dovetail plane
:
cái bào xoi